Có 2 kết quả:
光复 guāng fù ㄍㄨㄤ ㄈㄨˋ • 光復 guāng fù ㄍㄨㄤ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recover (territory or power)
(2) the liberation of Taiwan from Japanese rule in 1945
(2) the liberation of Taiwan from Japanese rule in 1945
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recover (territory or power)
(2) the liberation of Taiwan from Japanese rule in 1945
(2) the liberation of Taiwan from Japanese rule in 1945
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0